0969.16.6686

TÊN CÁC BỆNH THƯỜNG MẮC PHẢI BẰNG TIẾNG NHẬTTÊN CÁC BỆNH THƯỜNG MẮC PHẢI BẰNG TIẾNG NHẬTTÊN CÁC BỆNH THƯỜNG MẮC PHẢI BẰNG TIẾNG NHẬT

アレルギー Dị ứng
•胃痛 ( いつう) Đau dạ dày
•インフルエンザ Dịch cúm
•打ち身 ( うちみ) Vết bầm tím
•おたふくかぜ Quai bị
•風邪 ( かぜ) Cảm cúm
•花粉症(かふんしょう) Dị ứng phấn hoa
•過労( かろう) Làm việc quá sức
•ガン Ung thư.
•切り傷 (きりきず) Rạch , mổ.
•くしゃみ Hắt hơi
•結核 ( けっかく) Bệnh ho lao.
•高血圧( こうけつあつ) Huyết áp cao.
•寒気 (さむけ) Cảm lạnh
•湿疹 ( しっしん) Phát ban
•しもやけ Bị rộp ngứa ( do trời lạnh)
•田虫 (たむし) Hắc lào
•疥癬 かいせん là ghẻ lở nói chung
ヒゼンダニ là con vi khuẩn gây bệnh ghẻ nước.
•出産 ( しゅっさん) Sinh sản
•心臓病 ( しんぞうびょう) Bệnh tim
•陣痛 ( じんつう) Sự chuyển dạ, đau đẻ .
•頭痛 ( ずつう) Đau đầu
•せき Bệnh ho
•ぜんそく Hen, xuyễn
•電気(でんき) ショック Điện giật
•糖尿病( とうにょうびょう) Bệnh tiểu đường.
•日本脳炎( にほんのうえん) Viêm não Nhật Bản
•熱(ねつ) Sốt
【熱が出る/ 熱がある】
•のどの炎症(えんしょう) Viêm họng
•歯痛 (しつう/はいた) Đau răng
はしか Bệnh sởi
【はしかにかかる 】
•鼻 (はな) づまり Nghẹt mũi
【鼻づまりする】
•日焼け( ひやけ) Cháy nắng
•ヘルニア Chưng’ thoát vị
•マラリア Sốt rét
【マラリアにかかる】
•水ぶくれ Mụn nước, rộp
•水ぼうそう Bệnh thuỷ đậu
【水ぼうそうにかかる】
•耳 (みみ)の痛み(いたみ) Bệnh đau tai
•虫歯 ( むしば) Sâu răng
•腰痛 ( ようつう) Đau lưng
AD HIZASHI MỖI NGÀY 1 TỪ MỚI

>