アレルギー Dị ứng •胃痛 ( いつう) Đau dạ dày •インフルエンザ Dịch cúm •打ち身 ( うちみ) Vết bầm tím •おたふくかぜ Quai bị •風邪 ( かぜ) Cảm cúm •花粉症(かふんしょう) Dị ứng phấn hoa •過労( かろう) Làm việc quá sức •ガン Ung thư. •切り傷 (きりきず) Rạch , mổ. •くしゃみ Hắt hơi •結核 ( けっかく) Bệnh ho lao. •高血圧( […]
Read More